Có tổng cộng: 74 tên tài liệu.Hoàng Ngọc Diệp | Thiết kế bài giảng toán 6: Trung học cơ sở. T.1 | 510.71 | 6HND.T1 | 2002 |
Hoàng Ngọc Diệp | Thiết kế bài giảng Toán 6: Trung học cơ sở. T.2 | 510.71 | 6HND.T2 | 2003 |
Phan Đức Chính | Toán 8: Sách giáo viên. T.1 | 510.71 | 8TDC.T1 | 2004 |
| Toán 8: Sách giáo viên. T.1 | 510.71 | 8TDC.T1 | 2004 |
Phan Đức Chính | Toán 8: Sách giáo viên. T.2 | 510.71 | 8TT.T2 | 2004 |
Phan Đức Chính | Toán 9: Sách giáo viên. T.1 | 510.71 | 8TT.T2 | 2004 |
Hoàng Ngọc Diệp | Thiết kế bài giảng toán 9: Trung học cơ sở. T.2 | 510.71 | 9HND.T1 | 2005 |
Nguyễn Kiếm | Những bài toán cơ bản nâng cao 9: Viết theo chương trình sách giáo khoa mới. T.1 | 510.71 | 9NK.N1 | 2005 |
Phan Dức Chính | Toán 9: Sách giáo viên. T.1 | 510.71 | 9TT.T1 | 2005 |
| Toán 9: Sách giáo viên. T.1 | 510.71 | 9TT.T1 | 2005 |
Phan Dức Chính | Toán 9: Sách giáo viên. T.2 | 510.71 | 9TT.T1 | 2005 |
Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn toán | 510.71 | NHC.NV | 2007 |
phạm ngọc bằng | Ứng dụng Công nghệ thông tin trong dạy học Toán ở trường trung học: | 510.71 | TMD.ƯD | 2022 |
Phạm Gia Đức | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở môn toán: | 510.71 | TT.MS | 2002 |
Trần Nam Dũng | Toán 6: . T.1 | 510.712 | 6BVN.T2 | 2021 |
| Bồi dưỡng Toán 6: . T.2 | 510.712 | 6DVT.B2 | 2021 |
Hàn Liên Hải | Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 6: THCS. Theo chương trình cải cách mới. T.2 | 510.712 | 6HLH.K2 | 2008 |
Nguyễn Đức Tấn | Giúp em giỏi toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. T.2 | 510.712 | 6NDT.G2 | 2021 |
Nguyễn Ngọc Đạm | Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 6: Đổi mới theo phương pháp dạy và học của BGD & ĐT. T.1 | 510.712 | 6NND.K1 | 2010 |
Nguyễn Ngọc Đạm | Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 6: THCS. Theo chương trình cải cách mới. T.1 | 510.712 | 6NND.K1 | 2011 |
Mai Công Mãn | Luyện tập cuối tuần môn toán lớp 6: . T.1 | 510.712 | 6NTQA.L1 | 2017 |
Đỗ Đức Thái | Toán 6: Sách giáo viên | 510.712 | 6PGD.T6 | 2021 |
| Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán - Lớp 6 - Học kì II: | 510.712 | 6PSN.ÔT | 2017 |
Vũ Dương Thuỵ | Toán nâng cao và các chuyên đề toán 6: | 510.712 | 6VDT.TN | 2009 |
Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 6: . T.1 | 510.712 | 6VHB.N1 | 2010 |
Vũ Hữu Bình | Toán 6 cơ bản và nâng cao: . T.1 | 510.712 | 6VHB.T1 | 2015 |
| Toán cơ bản và nâng cao 6: . T.1 | 510.712 | 6VTH.T1 | 2011 |
Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 6: Trung học cơ sở. T.2 | 510.712 | 6VTH.T2 | 2002 |
| Toán cơ bản và nâng cao 6: . T.2 | 510.712 | 6VTH.T2 | 2018 |
Bùi Văn Tuyên | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 7: | 510.712 | 7BVT.BT | 2015 |