|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Khuyến và giai thoại: | 895.9221 | .NK | 1987 | |
Hồ Xuân Hương | Thơ Hồ Xuân Hương: | 895.9221 | HXH.TH | 2007 |
Mai Hương | Thơ Lưu Trọng Lư - Những lời bình: | 895.9221 | MH.TL | 2000 |
Hoàng Xuân | Nguyễn Bính thơ và đời: | 895.9221 | MT.NB | 2003 |
Ngô Quang Nam | Bút tre thơ và giai thoại: | 895.9221 | NQN.BT | 1994 |
Trần, Đăng Khoa. | Góc sân và khoảng trời: | 895.9221 | TDK.GS | 2009 |
Trương Thị Thuyết | Giáo trình ngôn ngữ thơ: Sách dùng cho hệ đào tạo từ xa | 895.9221009 | TTT.GT | 2010 |
Nguyễn Du | Truyện Kiều: | 895.92212 | ND.TK | 2011 |
Nguyễn Du - tác phẩm và lời bình: | 895.92212 | PN.LV | 2011 | |
Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù: Bản dịch trọn vẹn của Viện Văn học | 895.922132 | HCM.NK | 2020 |
Nguyễn Công Chứ | 36 bài thơ: | 895.922132 | HNC.3B | 2008 |
Nguyễn Bính | Thơ Nguyễn Bính: | 895.922132 | NB.TN | 2012 |
Nguyễn Du trong truyện Kiều: Tác phẩm được tặng giải thưởng Nhà nước về văn hóa Việt Nam | 895.922132 | PN.TH | 2007 | |
Hoài Thanh | Thi nhân Việt Nam 1932-1941: | 895.922132008 | HT.TN | 2008 |
Lại Nguyên Ân | Tư liệu thảo luận 1955 về tập thơ "Việt Bắc": | 895.922134 | LNÂ.TL | 2005 |
Trần Đăng Khoa | Thơ Trần Đăng Khoa, Góc sân và khoảng trời: Thơ | 895.922134 | TDK.GS | 2008 |
Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời: Thơ | 895.922134 | TDK.GS | 2014 |
Nguyễn Viết Sử | Xứ mơ: Thơ | 895.922134 | TM.LR | 2014 |
Xuân Quỳnh | Xuân Quỳnh-Thơ và đời St Văn Long: | 895.922134 | XT.ND | 2012 |
Thanh Ứng | Thơ- Tạ ơn Hoa Hồng: | 895.922134 | XT.ND | 2012 |
Hoàng hào | Hát với cánh đồng: | 895.922134 | XT.ND | 2012 |
Nguyễn Cao Thâm | Tiếng đập cửa: Kịch bản phim truyện và sân khấu | 895.92214 | LTX.TD | 2009 |