|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: . T.3 | 959.702 | NKT.D3 | 2006 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.2 | 959.7023 | NKT.V2 | 1999 |
Nguyễn Minh Tiến | Lý Thường Kiệt con người và sự nghiệp: | 959.7023092 | NBN.LT | 2009 |
Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần: | 959.70240922 | CH.ND | 2006 | |
Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần: | 959.70240922 | CH.ND | 2006 | |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.4 | 959.7025 | NKT.V4 | 1999 |
Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: . T.2 | 959.70252 | NKT.D2 | 2005 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.5 | 959.7026092 | NKT.V5 | 2005 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.6 | 959.7027 | NKT.V6 | 1999 |