Có tổng cộng: 210 tên tài liệu.Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa | 300 | 7HBL.LS | 2022 |
Đỗ Thanh Bình | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa | 300 | 7HBL.LS | 2022 |
Liêm Trinh | Đối thoại với con lớn lên từ đổ vỡ: Sách tham khảo | 301 | DI.DT | 2016 |
Fine, Debra | Small talk: Nói chi khi chẳng biết nói gì?: | 302.346 | FD.ST | 2020 |
| Nam Bộ Dân tộc và tôn giáo: | 305.800951 | TT.DT | 2005 |
| Cô Gái Trung Hoa: Truyện tranh | 306.0951 | DDS.VH | 2005 |
Trần Diễm Thuý | Cơ sở văn hoá Việt Nam: | 306.09597 | TDT.CS | 2009 |
| Tài liệu chuyên đề Giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội: Dùng cho học sinh lớp 7 | 306.43 | NTDL.TL | 2011 |
guyễn Thành Kỳ | Tài liệu chuyên đề Giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội: Dùng cho học sinh lớp 7 | 306.43 | NTDL.TL | 2012 |
Trần Đăng Nghĩa | Tài liệu chuyên đề Giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội: Dùng cho học sinh lớp 7 | 306.43 | NTDL.TL | 2012 |
Trần Đăng Nghĩa | Tài liệu chuyên đề Giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội: Dùng cho học sinh lớp 8,9 | 306.43 | NTDL.TL | 2012 |
| Tài liệu chuyên đề Giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội: Dùng cho học sinh lớp 7 | 306.430959731 | DHV.TL | 2022 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích | Hướng dẫn giảng dạy tài liệu chuyên đề giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội: Dùng cho học sinh lớp 6 | 306.430959731 | NHD.HD | 2012 |
| Tài liệu Chuyên đề giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội: Dùng cho học sinh lớp 6 | 306.430959731 | NKL.TL | 2021 |
Lưu Minh Trị | Hà Nội truyền thống và di sản: | 306.440959731 | NKT.LĂ | 2014 |
Trịnh Trung Hoà | 101 tình huống quản lí và giáo dục ở trường THCS vùng khó khăn nhất: . Q.2 | 306.81 | TTH.12 | 2014 |
| Giải đáp 301 câu hỏi về thi hành điều lệ Đảng: | 320 | .GD | 2003 |
| Sổ tay báo cáo viên 2003 - 2004: | 320.01 | .ST | 2003 |
| Thủ đô Hà Nội với biển đảo quê hương: | 320.1509597 | .TD | 2014 |
Bùi Huyền Mai | biển đảo thiêng liêng trong trái tim thủ đô: | 320.1509597 | PTAT.H- | 2015 |
| Giáo dục quyền và bổn phận của trẻ em 7: | 323.3520712 | 7NDK.GD | 2020 |
| Giáo dục quyền và bổn phận của trẻ em 8: | 323.3520712 | 8NDK.GD | 2020 |
| Giáo dục quyền và bổn phận của trẻ em 9: | 323.3520712 | 9NDK.GD | 2020 |
| Lịch sử Đảng bộ huyện Ứng Hoà (1930-2010): | 324.2597070959731 | .LS | 2010 |
| Quy định, hướng dẫn cụ thể thi hành điều lệ Đảng: | 324.2597071 | .QD | 2002 |
| Tìm hiểu văn kiện Đại Hội Đảng XI điều lệ Đảng Cộng Sản Việt Nam (đã bổ sung sửa đổi) và các quy định mới về chức năng nhiệm vụ, quy chế hoạt động của các cơ sở Đảng: | 324.2597071 | TH.TH | 2011 |
| Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: | 324.2597075 | DTB.GT | 2014 |
Triệu Quang Tiến | Một số vấn đề về xây dựng Đảng theo tư tưởng Hồ Chí Minh: | 324.2597075 | MQT.MS | 2020 |
| Lịch sử đấu tranh cách mạng của Đảng bộ và nhân dân xã Phương Tú (1945 - 2000: | 324.25970750959752 | LVT.LS | 2001 |
TS. Thanh Tuyền | Truyền thống 72 năm công tác dân vận của Đảng Cộng Sản Việt Nam (1930-2002): | 324.25970750959754 | NDT.TT | 2021 |