Có tổng cộng: 54 tên tài liệu.Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6: | 607 | 6BVH.CN | 2021 |
Lê Huy Hoàng | Công nghệ 7: Sách giáo khoa | 607 | 7LHH.CN | 2022 |
Lê Huy Hoàng | Công nghệ 7: Sách giáo khoa | 607 | 7LHH.CN | 2022 |
Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 7: Sách giáo khoa | 607 | 7NTT.CN | |
| Công nghệ 8: Sách giáo viên | 607 | 8LHH.CN | 2023 |
Lê Huy Hoàng | Công nghệ 8: Sách giáo khoa | 607 | 8LHH.CN | 2023 |
Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 8: Sách giáo viên | 607 | 8THQ.CN | 2004 |
Lê Huy Hoàng | Công nghệ 7: Sách giáo viên | 607.0076 | 7LHH.CN | 2022 |
Nguyễn Minh Đồng | Thiết kế bài giảng công nghệ 8: | 607.1 | 8NMD.TK | 2004 |
Lê Huy Hoàng | Dạy học phát triển năng lực môn Công nghệ trung học cơ sở: | 607.1 | LHH.DH | 2022 |
| Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa | 607.12 | 9LHH.CN | 2024 |
| Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa | 607.12 | 9LHH.CN | 2024 |
| Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun chế biến thực phẩm: Sách giáo khoa | 607.12 | 9LHH.CN | 2024 |
| Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun trồng cây ăn quả: Sách giáo khoa. Bản in thử | 607.12 | 9LHH.CN | 2024 |
| Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 8: | 612 | 8HVT.BD | 2015 |
| Mười vạn câu hỏi vì sao: Tìm hiểu cơ thể người | 612 | NK.MV | 2010 |
Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 8: Sách giáo viên | 612.0071 | 8NQV.SH | 2004 |
Nguyễn thế Giang | Sinh học 8: | 612.00712 | 8TDC.SH | 2022 |
| Tài liệu về giới cẩm nang nữ sinh trung học cơ sở: | 612.66108352 | DTBL.TL | 2012 |
Võ Kỳ Anh | Hướng dẫn kỹ năng thực hành vệ sinh phòng bệnh: | 613 | VKA.HD | 2012 |
| Suối nguồn tươi trẻ: Theo quyển The fountain of youth của Peter Kelder | 613.7 | .SN | 1998 |
Vương Thừa Ân | Những bài thuốc hay chữa bệnh phụ nữ và trẻ em: | 615.8 | VTÂ.NB | 2008 |
Eichler, Wolfdietrich | Chất độc trong thực phẩm: | 615.9 | EW.CD | 2004 |
Eichler, Wolfdietrich | Chất độc trong thực phẩm: | 615.9 | EW.CD | 2004 |
Eichler, Wolfdietrich | Chất độc trong thực phẩm: | 615.9 | EW.CD | 2004 |
Nguyễn Vĩnh Cận | Toán hình học nâng cao 6: Đoạn thẳng - góc : Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 6 | 616 | 6NVC.TH | 2018 |
Lê Anh Thư | Bệnh viêm khớp dạng thấp: | 616.7 | LAT.BV | 2007 |
Lê Văn Tri | Đột qụy cách phòng ngừa và điều trị: | 616.8 | LVT.DQ | 1998 |
Nguyễn Thanh Đạm | Miễn dịch điều trị bệnh ung thư: | 616.99 | NTD.MD | 2004 |
Chu Quán Hồng | Cẩm nang chăm sóc sức khoẻ người cao tuổi tại nhà: | 618.97 | NTH.CN | 2013 |