Có tổng cộng: 72 tên tài liệu.Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa | 700 | 7NTN.MT | 2022 |
Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên | 700.71 | 6NTN.MT | 2021 |
Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn mĩ thuật | 700.71 | NHC.NV | 2007 |
Nguyễn Quốc Toản | Mỹ thuật 6: | 700.712 | 6NQT.MT | 2001 |
| Mĩ thuật 7: . Bản 1 | 700.712 | 7NTC.M1 | 2023 |
Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên | 700.712 | 7NTN.MT | 2022 |
| Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa | 700.712 | 9PVT.MT | 2024 |
| Mĩ thuật 9 (Bản 2): Sách giáo khoa | 700.712 | NTM.MT | 2024 |
| Mĩ thuật 9 (Bản 1): Sách giáo khoa | 700.712 | NTN.MT | 2024 |
| Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa | 707.1 | 9NDS.MT | 2024 |
Nguyễn Thị Nhung | Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 6: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ | 741.071 | 6TTV.DM | 2017 |
Nguyễn Hữu Hạnh | Thiết kế bài giảng mĩ thuật 8: | 741.071 | 8NHH.TK | 2008 |
Nguyễn Hữu Hạnh | Thiết kế bài giảng mĩ thuật 6: | 741.071 | 8NHH.TK | 2010 |
Đàm Luyện | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên | 741.071 | 8TKL.MT | 2004 |
| Mĩ thuật 9: Sách giáo viên | 741.071 | 9BDT.MT | 2005 |
Nguyễn Hữu Hạnh | Thiết kế bài giảng mĩ thuật 9: | 741.071 | 9NHH.TK | 2008 |
Đàm Luyện | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn mĩ thuật trung học cơ sở: | 741.071 | DL.MS | 2008 |
Nguyễn Thị Nhung | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 8: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ | 741.0712 | 8TTV.DM | 2017 |
Nguyễn Thị Nhung | học mĩ thuật 9: Theo định hướng phát triển năng lực | 741.076 | 9VTXP.EH | 2010 |
Nguyệt Hạ | cẩm nang thiết kề và trang trí nội thất: phong thủy | 747 | LMK.XN | 2009 |
Đàm luyện | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên | 750.71 | 7PNT.MT | 2003 |
Lê Anh Tuấn | Thiết kế bài giảng âm nhạc 6: Theo chương trình và sách giáo khoa do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002 | 78 | 6LAT.TK | 2003 |
Đỗ Thanh Hiền | Âm Nhạc 6: Sách giáo viên | 78(07) | 6DTH.ÂN | 2021 |
Đỗ Thanh Hiên | Âm Nhạc 6: Sách giáo khoa | 780 | 6DTH.ÂN | 2021 |
Hoàng Long | Âm nhạc 7: Sách giáo khoa | 780 | 7HL.ÂN | 2022 |
Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 7: Sách giáo khoa | 780 | 7LDA.ÂN | 2022 |
Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 7: Sách giáo khoa | 780 | 7LDA.ÂN | 2022 |
Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa | 780 | 7NXN.MT | 2022 |
Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa | 780 | 7NXN.MT | 2022 |
| Âm nhạc 6: Sách giáo viên | 780.71 | 6TBL.ÂN | |