Có tổng cộng: 23 tên tài liệu.Hồ Đắc Sơn | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa | 796 | 6NDQ.GD | 2021 |
Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa | 796 | 7BN.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 7: | 796 | 7HDS.GD | 2023 |
Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa | 796 | 7NDQ.GD | 2022 |
Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa | 796 | 7THL.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa | 796 | 9DQN.GD | 2023 |
Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên | 796.071 | 7NDQ.GD | 2022 |
Nguyễn Công Khanh | Phương pháp giáo dục giá trị sống kỹ năng sống: Giúp bạn gặt hái sự thành công | 796.071 | NVT.PP | 2012 |
Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn thể dục | 796.071 | VHH.NV | 2007 |
| Giáo dục thể chất 8: | 796.0712 | 8NDQ.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên | 796.0712 | 8NTH.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa | 796.0712 | 9LMC.GD | 2024 |
| Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa | 796.0712 | 9NDQ.GD | 2024 |
| Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa | 796.0712 | 9NDQ.GD | 2024 |
| Giáo trình bóng rổ học đường: | 796.323071 | NHB.GT | 2008 |
Cohen, Joel | Chằng ai chết đuối trong mồ hôi mà chỉ chết chìm trong lười biếng: | 796.4252 | CJ.CA | 2018 |
Trần Đồng Lâm | Thể dục 7: Sách giáo viên | 796.44 | 7VBH.TD | 2013 |
Trần Đồng Lâm | Thể dục 6: Sách giáo viên | 796.44071 | 6TDL.TD | 2007 |
Trần Đồng Lâm | Thể dục 8: Sách giáo viên | 796.44071 | 8NHB.TD | 2004 |
Trần Đồng Lâm | Thể dục 8: Sách giáo viên | 796.44071 | 8NHB.TD | 2004 |
Trần Đồng Lâm | Thể dục 9: Sách giáo viên | 796.44071 | 9VBH.TD | 2008 |
Đàm Luyện | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở môn Mĩ thuât, Âm nhac, Thể dục: | 796.44071 | TDT.MS | 2004 |
Văn An | Thế vận hội olympic từ Aten đến Sydney: | 796.48 | VA.TV | 2000 |