Có tổng cộng: 23 tên tài liệu.Phan Ngọc Liên | Lịch sử 9: Sách giáo viên | 91(07) | 9PNL.LS | 2011 |
Phạm Thị Sen | Tư liệu dạy học địa lí 6: | 910 | 6PTS.TL | 2003 |
Phạm Thị Thu Phương | Tài liệu hướng dẫn sử dụng thiết bị dạy học môn địa lí lớp 6: Lưu hành nội bộ | 910 | 6PTTP.TL | 2003 |
Nguyễn Dược | Địa lý 8: | 910 | 8ND.DL | 2004 |
Nguyễn Châu Giang | Địa lý 8: | 910 | 8ND.DL | 2004 |
| Những điều lí thú về địa lí 8: | 910 | 8PTXT.ND | 2007 |
Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên | 910.076 | 7VMG.LS | 2022 |
Nguyễn Dược | Địa lý 6: Sách giáo viên | 910.71 | 6HVM.DK | 2011 |
Nguyễn Dục Quang | Hoạt động ngoai giờ lên lớp trung học cơ sở: Sách giáo viên | 910.71 | NDQ.MS | 2008 |
Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn địa lí | 910.71 | NHC.NV | 2007 |
| Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên | 910.712 | 6DNB.LS | |
Đỗ Thanh Bình | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên | 910.712 | 6DTB.LS | 2021 |
Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 7: | 910.712 | 7VMG.LS | 2022 |
| Lịch sử và Địa lí 7: | 910.712 | 7VMG.LS | 2023 |
| Lịch sử và Địa lí 8: | 910.712 | 8DNB.LS | 2023 |
Nguyễn Dược | Địa lý 9: Sách giáo viên | 910.76 | 9ND.DL | 2005 |
| Hướng dẫn sử dụng bản đồ, lược đồ trong sách giáo khoa địa lí ở trường phổ thông: . T.1 | 912 | LQD.H1 | 2006 |
| Tài liệu địa lí Hà Nội: Chương trình địa phương : Dùng cho học sinh trung học cơ sở | 915.9731 | NMT.TL | 2014 |
| Địa chí Ứng Hoà: | 915.9731 | NVL.DC | 2015 |
Phạm Khắc Lợi | Tài liệu Địa lí Hà Nội: Chương trình địa phương: Dùng cho học sinh Trung học cơ sở | 915.9731 | PCV.TL | 2022 |
NGuyễn Khắc Lợi | Tài liệu Địa lí Hà Nội: Chương trình địa phương: Dùng cho học sinh Trung học cơ sở | 915.9731 | PCV.TL | 2022 |
Phạm Khắc Lợi | Tài liệu Địa lí Hà Nội: Chương trình địa phương: Dùng cho học sinh Trung học cơ sở | 915.9731 | PCV.TL | 2022 |
Phạm Khắc Lợi | Tài liệu Địa lí Hà Nội: Chương trình địa phương: Dùng cho học sinh Trung học cơ sở | 915.9731 | PCV.TL | 2022 |