Có tổng cộng: 70 tên tài liệu.Nghiêm Đình Vỳ | Tư liệu lịch sử 7: | 959.7 | 7NHL.TL | 2007 |
Phương Thảo | Học tốt lịch sử 7: | 959.7 | 7PT.HT | 2015 |
Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng lịch sử 9: Trung học cơ sở. T.2 | 959.7 | 9NTT.T2 | 2005 |
Đinh Xuân Lâm | Lịch sử 9: Sách giáo khoa | 959.7 | 9TBD.LS | 2016 |
Đinh Xuân Lâm | Lịch sử 9: Sách giáo khoa | 959.7 | 9TBD.LS | 2019 |
Đinh Xuân Lâm | Lịch sử 9: Sách giáo khoa | 959.7 | 9TBD.LS | 2019 |
Đinh Xuân Lâm | Đại cương lịch sử Việt Nam: . T.2 | 959.7 | DXL.D2 | 2000 |
Quỳnh Cư | Các triều đại Việt Nam: | 959.7 | QC.CT | 1999 |
Nguyễn Thị Côi | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử trung học cơ sở: Phần lịch sử Việt Nam | 959.7007 | NTC.HD | 2009 |
Đinh Ngọc Bảo | Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn lịch sử lớp 6: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng. Thiết kế bài học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng | 959.70071 | 6DNB.DH | 2012 |
Đinh Ngọc Bảo | Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn lịch sử lớp 7: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng. Thiết kế bài học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng | 959.70071 | 7DNB.DH | 2012 |
Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng lịch sử 9: . T.1 | 959.70071 | 9NTT.T1 | 2005 |
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 7: Sách giáo viên | 959.700712 | 7NCM.LS | 2003 |
nguyễn xuân trường | Đề kiểm tra Lịch sử 6: theo chuẩn kiến thức kĩ năng | 959.70076 | 6TTTA.DK | 2020 |
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6: Sách giáo viên | 959.70076 | 6TTTA.KT | 2013 |
| Để học tốt lịch sử 9: | 959.70076 | 9TDT.DH | 2009 |
Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: . T.1 | 959.70092 | NKT.D1 | 2006 |
Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam: | 959.70092 | NKT.TT | 2001 |
Nguyễn Lan Phương | Kể chuyện các sứ thần Việt Nam: | 959.70099 | NLP.KC | 2017 |
Nguyễn Trang Hương | Danh nhân đất Việt: | 959.70099 | NTH.DN | 2010 |
Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: . T.3 | 959.702 | NKT.D3 | 2006 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.2 | 959.7023 | NKT.V2 | 1999 |
Nguyễn Minh Tiến | Lý Thường Kiệt con người và sự nghiệp: | 959.7023092 | NBN.LT | 2009 |
| Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần: | 959.70240922 | CH.ND | 2006 |
| Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần: | 959.70240922 | CH.ND | 2006 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.4 | 959.7025 | NKT.V4 | 1999 |
Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: . T.2 | 959.70252 | NKT.D2 | 2005 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.5 | 959.7026092 | NKT.V5 | 2005 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.6 | 959.7027 | NKT.V6 | 1999 |
Hà văn Thư | tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam: . T.2 | 959.703 | DXL.T2 | 2016 |