Có tổng cộng: 23 tên tài liệu. | Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục đào tạo và công tác nghiệp vụ của lãnh đạo trường học năm 2010 - 2015: | 371.009597 | .TC | 2009 |
| Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục đào tạo và công tác nghiệp vụ của lãnh đạo trường học năm 2010 - 2015: | 371.009597 | .TC | 2009 |
| Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục đào tạo và công tác nghiệp vụ của lãnh đạo trường học năm 2010 - 2015: | 371.009597 | .TC | 2009 |
| Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục đào tạo và công tác nghiệp vụ của lãnh đạo trường học năm 2010 - 2015: | 371.009597 | .TC | 2009 |
| Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục đào tạo và công tác nghiệp vụ của lãnh đạo trường học năm 2010 - 2015: | 371.009597 | .TC | 2009 |
| Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục đào tạo và công tác nghiệp vụ của lãnh đạo trường học năm 2010 - 2015: | 371.009597 | .TC | 2009 |
| Gương mặt nhà giáo thủ đô năm 2007: | 371.1 | NHD.GM | 2008 |
| Đề tặng thầy cô, lớp học yêu thương: | 371.1 | TT.DT | 2012 |
Cao Giang | Chân dung các nhà giáo ưu tú Việt Nam: | 371.1009597 | CG.CD | 1998 |
Nguyễn Phú Tuấn | Nhà giáo ưu tú Việt Nam hiện đại: . T.1 | 371.1009597 | NPT.N1 | 2013 |
Nguyễn Tiến Đoàn | Nhà giáo Hà Nội - Những điều nên biết: | 371.100959731 | NTD.NG | 2013 |
Bùi Văn Quân | Hướng dẫn đồng nghiệp trong phát triển nghề nghiệp giáo viên: Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên mầm non, phổ thông và giáo dục thường xuyên | 371.12 | BVQ.HD | 2013 |
Everard, K. B. | Quản trị hiệu quả trường học: Tài liệu tăng cường năng lực quản lý trường học | 371.2 | EKB.QT | 2010 |
| Công nghệ thông tin trong trường học: Tài liệu dùng cho cán bộ quản lý trường phổ thông | 371.2 | LVC.CN | 2010 |
| Đổi mới quản lý giáo dục và nâng cao chất lượng dạy và học trong ngành giáo dục 2009 - 2010: | 371.2 | NQC.QL | 2009 |
| Giám sát, đánh giá trong trường học: | 371.2 | NTT.G4 | 2010 |
| Điều hành các hoạt động trong trường học: Tài liệu dùng cho cán bộ quản lý trường phổ thông | 371.2 | VTT.DH | 2010 |
Đào Như Phú | Tài liệu hướng dẫn sử dụng thiết bị dạy học môn sinh học lớp 6: Lưu hành nội bộ | 371.3 | 6DNP.TL | 2003 |
Phạm Đình Cương | Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm vật lý 6: Lưu hành nội bộ | 371.3 | 6PDC.TL | 2003 |
Lưu Dung Bảo | Mariquyri: | 371.30281 | TNM.GH | 2016 |
| Rèn kĩ năng sống cho học sinh: Kĩ năng tư duy sáng tạo và tư duy tích cực | 371.8 | NKH.RK | 2018 |
Lê Văn Tạc | Phương pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh khuyết tật ngôn ngữ cấp trung học cơ sở: | 371.91 | LVT.PP | 2012 |
Nguyễn Thị Kim Hoa | Phương pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh khó khăn về học cấp trung học cơ sở: | 371.92 | NTKH.PP | 2012 |