Có tổng cộng: 44 tên tài liệu.Lê Thanh Sử | Phát triển năng lực hoạt động chính trị - xã hội của giáo viên: Dành cho giáo viên trung học cơ sở | 373.11 | LTS.PT | 2015 |
Nguyễn Việt Hùng | Tăng cường năng lực làm công tác giáo viên chủ nhiệm lớp ở trường trung học cơ sở: Dành cho giáo viên trung học cơ sở | 373.11 | NVH.TC | 2015 |
| Nâng cao năng lực lập kế hoạch dạy học của giáo viên: Dành cho giáo viên trung học phổ thông | 373.11 | NVL.NC | 2015 |
Phạm Viết Vượng | Tăng cường năng lực nghiên cứu khoa học của giáo viên: Dành cho giáo viên trung học cơ sở | 373.11 | PVV.TC | 2015 |
Đỗ Thị Hạnh Phúc | Nâng cao năng lực hiểu biết về đối tượng giáo dục: Dành cho giáo viên trung học cơ sở | 373.119 | DTHP.NC | 2013 |
| Đổi mới công tác đánh giá: Về kết quả học tập của học sinh trường trung học cơ sở | 373.126 | DVH.DM | 2012 |
| Thư viện câu hỏi kiểm tra: | 373.126 | TK.TV | 2012 |
Trần Đình Châu | Đổi mới phương pháp dạy học và sáng tạo với bản đồ tư duy: Sách kèm đĩa CD | 373.13 | TDC.DM | 2012 |
Nguyễn Thị Hoa | Tăng cường năng lực sử dụng thiết bị dạy học và ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học: Dành cho giáo viên trung học cơ sở | 373.133 | NTH.TC | 2014 |
| Tăng cường năng lực dạy học của giáo viên: Dành cho giáo viên trung học cơ sở | 373.133 | TDC.TC | 2013 |
| Tăng cường năng lực dạy học của giáo viên: Dành cho giáo viên trung học cơ sở | 373.133 | TDC.TC | 2013 |
Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên | 373.1425 | 6DTKT.HD | 2021 |
| Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: | 373.1425 | 6TTT.HD | 2021 |
| Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên | 373.1425 | 6VTLA.HD | 2021 |
| Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: | 373.1425 | 7NTVN.HD | 2023 |
| Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Bản in thử | 373.1425 | 8LTT.HD | 2022 |
| Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo viên | 373.1425 | 8TTT.HD | 2023 |
| Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa | 373.1425 | 9LTT.HD | 2024 |
| Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: | 373.1425 | 9TTT.HD | 2024 |
| Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Bản 1): Sách giáo khoa | 373.1425 | DTKT.HD | 2024 |
| Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Bản 2): Sách giáo khoa | 373.1425 | TBN.HD | 2024 |
| Một số vấn đề về phòng học bộ môn: | 373.16 | TDV.MS | 2012 |
Nguyễn Đức Khuông | Giáo dục phòng chống bạo lực học đường 6: | 373.1782 | 6NDK.GD | 2022 |
| Giáo dục phòng chống bạo lực học đường 6: | 373.1782 | 6PHA.GD | 2017 |
| Giáo dục phòng chống bạo lực học đường 7: | 373.1782 | 6PHA.GD | 2020 |
| Giáo dục phòng chống bạo lực học đường 8: | 373.1782 | 8PHA.GD | 2020 |
| Giáo dục phòng chống bạo lực học đường 9: | 373.1782 | 9PHA.GD | 2017 |
Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp | 373.18 | NDQ.NV | 2007 |
Nguyễn Quang Uẩn | Nâng cao năng lực chăm sóc/ hỗ trợ tâm lí cho học sinh trong quá trình giáo dục: Dành cho giáo viên trung học phổ thông | 373.18 | NQU.NC | 2013 |
Trần Kiều | Đổi mới phương pháp dạy học ở trường Trung học cơ sở: Môn: văn,Địa lí, Lịch sử, Giáo dục công dân, Ngoại ngữ | 373.18 | NTMP.MS | 1997 |