Có tổng cộng: 27 tên tài liệu.Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa | 372.12 | 7LTT.HD | 2022 |
Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa | 372.12 | 7VQT.HD | 2022 |
Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa | 372.12 | 7VQT.HD | 2022 |
Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Bản mẫu | 372.12 | 9NDQ.HD | 2024 |
Trần Thị Tuyết Oanh | Tăng cường năng lực kiểm tra và đánh giá kết quả học tập của học sinh: Tài liệu bồi dưỡng phát triển năng lực nghề nghiệp giáo viên : Dành cho giáo viên trung học cơ sở | 372.126 | PDH.TC | 2014 |
Trần Kiều | Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 6: . Q.1 | 372.19 | 6TK.B1 | 2003 |
Trần Kiều | Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 6: . Q.2 | 372.19 | 6TK.B2 | 2003 |
Trần Kiều | Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 8: . Q.1 | 372.19 | 8TK.B1 | 2004 |
Trần Kiều | Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 8: . Q.1 | 372.19 | 8TK.B1 | 2004 |
Trần Kiều | Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 8: . Q.2 | 372.19 | 8TK.B2 | 2004 |
Phan Ngoc | Từ điển tiếng Anh -Viêt: English -Việtnamese Dictionary Unabridged | 372.21 | CM.TD | 2016 |
Nguyễn Công Khanh | Phương pháp phát triển trí tuệ cho trẻ em: Mầm non và tiểu học | 372.21 | NCK.PP | 2012 |
Võ, Cúc Hoa | Những câu chuyện tri thức - đồng thoại: Dành cho trẻ em | 372.35 | VCH.NC | 2011 |
| Bí ẩn quanh em: 10 vạn câu hỏi vì sao | 372.35022 | .ND | 2019 |
Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo viên | 372.37 | 6.HD | 2021 |
| Mĩ thuật 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 | 372.52 | 8NTN.MT | 2023 |
Nguyễn Thị Thìn | Hướng dẫn bang những trò chơi sáng tạo: Nước trong mọi trạng thái | 372.6 | NH.B4 | 2004 |
Nguyễn Thị Thìn | những trò chơi sáng tạo: Chiếc trong tróng trong gió. T.5 | 372.6 | NH.B5 | 2002 |
| Sổ tay chính tả tiếng Việt: Dành cho học sinh | 372.63 | TXB.ST | 2007 |
Lê Mậu Thảo | Rèn kỹ năng giải bài tập toán 6: . T.1 | 372.7 | 6LMT.R2 | 2006 |
| Giáo dục quyền và bổn phận của trẻ em lớp 6: | 372.83 | 6NDK.GD | 2022 |
| Giáo dục quyền và bổn phận của trẻ em lớp 7: | 372.83 | 7NDK.GD | 2019 |
| Giáo dục quyền và bổn phận của trẻ em lớp 8: | 372.83 | 8NDK.GD | 2019 |
Đỗ Thanh Bình | Lịch sử và địa lý 6: Sách giáo khoa | 372.89 | 6DTB.LS | 2021 |
Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng Địa lý 6: Theo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002 | 372.89 | 6LTH.TK | 2002 |
Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 6: Sách giáo khoa | 372.89 | 6VMG.LS | 2021 |
Vũ Minh Quang | Lịch sử và địa lý 8: Sách giáo viên | 372.89 | 8VMQ.LS | 2023 |