Có tổng cộng: 10 tên tài liệu. | Chương trình THCS các môn công nghệ sinh hoạt hướng nghiệp: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002 QĐ - BGD & ĐT | 500 | .CT | 2002 |
| Chương trình THCS các môn Anh, Pháp, Nga, Trung Quốc: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002 QĐ - BGD & ĐT | 500 | .CT | 2002 |
| Chương trình THCS các môn vật lí hoá học sinh học: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002 QĐ - BGD & ĐT | 500 | .CT | 2002 |
| Chương trình THCS các môn Toán,Tin học: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002 QĐ - BGD & ĐT | 500 | .CT | 2002 |
| Chương trình THCS môn ngữ văn: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002 QĐ - BGD & ĐT | 500 | .CT | 2002 |
| Chương trình THCS các môn Anh, Pháp, Nga, Trung Quốc: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002 QĐ - BGD & ĐT | 500 | .CT | 2002 |
| Chương trình THCS các môn âm nhạc, mĩ thuật, thể dục: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002 QĐ - BGD & ĐT | 500 | .CT | 2002 |
| 10 vạn câu hỏi vì sao - Khoa học và cuộc sống: | 500 | 10NTH.1V | 2017 |
| Chương trình THCS các môn lịch sử, địa lý, GDCD...: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002 QĐ - BGD & ĐT | 500 | 9(073) | 2002 |
| Danh nhân thế giới về khoa học tự nhiên: | 500.92 | BN.DN | 2019 |