Có tổng cộng: 32 tên tài liệu. | Chương trình THCS các môn công nghệ sinh hoạt hướng nghiệp: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002 QĐ - BGD & ĐT | 500 | .CT | 2002 |
| Chương trình THCS các môn Anh, Pháp, Nga, Trung Quốc: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002 QĐ - BGD & ĐT | 500 | .CT | 2002 |
| Chương trình THCS các môn vật lí hoá học sinh học: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002 QĐ - BGD & ĐT | 500 | .CT | 2002 |
| Chương trình THCS các môn Toán,Tin học: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002 QĐ - BGD & ĐT | 500 | .CT | 2002 |
| Chương trình THCS môn ngữ văn: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002 QĐ - BGD & ĐT | 500 | .CT | 2002 |
| Chương trình THCS các môn Anh, Pháp, Nga, Trung Quốc: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002 QĐ - BGD & ĐT | 500 | .CT | 2002 |
| Chương trình THCS các môn âm nhạc, mĩ thuật, thể dục: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002 QĐ - BGD & ĐT | 500 | .CT | 2002 |
| 10 vạn câu hỏi vì sao - Khoa học và cuộc sống: | 500 | 10NTH.1V | 2017 |
| Chương trình THCS các môn lịch sử, địa lý, GDCD...: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002 QĐ - BGD & ĐT | 500 | 9(073) | 2002 |
| Danh nhân thế giới về khoa học tự nhiên: | 500.92 | BN.DN | 2019 |
Nguyệt Minh Bs | Tìm hiểu khoa học qua trò chơi lý thú: | 502 | .TH | 2017 |
| Đề kiểm tra học kỳ cấp trung học cơ sở: Lớp 9: Môn: Toán, vật lí, hoá học, sinh học, công nghệ | 507 | .DK | 2007 |
| Đề kiểm tra học kỳ cấp trung học cơ sở: Lớp 8: Môn: Toán, vật lí, hoá học, sinh học, công nghệ | 507 | .DK | 2007 |
Nguyễn Văn Phong | Tuyển tập đề kiểm tra học kì các môn học - lớp 6 THCS: | 507 | 6NVP.TT | 2009 |
Vũ Quốc Lương | Bài tập bồi dưỡng số học và đại số 6: | 507 | 6VQL.BT | 1997 |
Vũ Quốc Lương | Bài tập bồi dưỡng số học và đại số 6: | 507 | 6VQL.BT | 1999 |
Thu Hương | Tớ là nhà khoa học Stem: | 507 | TH.TL | 2023 |
| Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên | 507.1 | 6NHC.KH | 2021 |
Mai Sỹ Tuấn | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên | 507.12 | 6.KH | 2021 |
Mai Sĩ Tuấn | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa | 507.12 | 6LMC.KH | 2021 |
Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: | 507.12 | 6MST.KH | 2021 |
Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6: | 507.12 | 6TTKN.KH | 2021 |
Mai Sỹ Tuấn | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo khoa | 507.12 | 7DQB.KH | 2022 |
Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo khoa | 507.12 | 7VVH.KH | 2022 |
| Khoa học tự nhiên 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông (tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022) | 507.12 | 8DQB.KH | 2023 |
| Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên | 507.12 | 8NVK.KH | 2023 |
| Khoa học tự nhiên 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông (tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022) | 507.12 | 9DQB.KH | 2024 |
| Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa | 507.12 | 9VVH.KH | 2024 |
| Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa | 507.12 | 9VVH.KH | 2024 |
| Đề kiểm tra học kỳ lớp 9 cấp trung học cơ sở: Cấp trung học phổ thông. Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ Thuật | 507.6 | 10.DK | 2007 |