Có tổng cộng: 205 tên tài liệu.Nguyễn Đức Tấn | Hướng dẫn giải bài tập toán 6: . T.2 | 510.7 | 6NDT.H2 | 2012 |
Trần Xuân Tiếp, | Đề kiểm tra Toán 6: Kiểm tra 15 phút - 1 tiết - Học kì. T.1 | 510.7 | 6TXT.D2 | 2011 |
Tôn Thân | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6: . T.2 | 510.7 | 6VHB.C2 | 2010 |
Tôn Thân | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6: . T.2 | 510.7 | 6VHB.C2 | 2011 |
Lê Nhựt | Giải bài tập toán 7: . T.2 | 510.7 | 7DDK.G2 | 2010 |
Nguyễn văn Lộc | Toàn nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 7: THCS | 510.7 | 7DDK.H2 | 2003 |
Trần Văn Diễn | Giải sách bài tập toán 7: . T.1 | 510.7 | 7DTQ.G1 | 2013 |
Hoàng Ngọc Hưng | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7: | 510.7 | 7HNH.BT | 2010 |
Lê Nhút | Giải bài tập toán 7: sách tham khảo. T.2 | 510.7 | 7LN.G2 | 2017 |
Tôn Thân | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7: . T.2 | 510.7 | 7VHB.C1 | 2013 |
Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 7: . T.1 | 510.7 | 7VHB.N1 | 2004 |
Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 7: . T.1 | 510.7 | 7VHB.N1 | 2004 |
Phạm lệ Hằng | Nâng cao và phát triển toán 7: | 510.7 | 7VHB.N1 | 2004 |
Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 8: . T.1 | 510.7 | 7VHB.N1 | 2005 |
Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 8: . T.2 | 510.7 | 7VHB.N1 | 2018 |
Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 7: . T.2 | 510.7 | 7VHB.N2 | 2003 |
Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 7: . T.2 | 510.7 | 7VTH.T2 | 2002 |
| Bồi dưỡng toán 8: Sách được biên soạn theo chương trình mới. T.2 | 510.7 | 8DTHT.B1 | 2008 |
Đỗ Đức Thái | Bồi dưỡng toán 8: Sách được biên soạn theo chương trình mới. T.1 | 510.7 | 8DTHT.B1 | 2008 |
| Bồi dưỡng toán 8: Sách được biên soạn theo chương trình mới. T.2 | 510.7 | 8DTHT.B1 | 2008 |
| Toán 8: Sách giáo viên | 510.7 | 8NCC.T8 | 2023 |
Vũ Hữu Bình | Một số vấn đề phát triển đại số 8: | 510.7 | 8VHB.MS | 2000 |
Nguyễn Hạnh Uyên Minh | Chuyên đề bồi dưỡng đại số 9: Toán cơ bản và nâng cao THCS | 510.7 | 9NHUM.CD | 2005 |
Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 9: . T.2 | 510.7 | 9VHB.N2 | 2013 |
Hoàng Ngọc Diệp | Thiết kế bài giảng toán 6: Trung học cơ sở. T.1 | 510.71 | 6HND.T1 | 2002 |
Hoàng Ngọc Diệp | Thiết kế bài giảng Toán 6: Trung học cơ sở. T.2 | 510.71 | 6HND.T2 | 2003 |
Phan Đức Chính | Toán 8: Sách giáo viên. T.1 | 510.71 | 8TDC.T1 | 2004 |
| Toán 8: Sách giáo viên. T.1 | 510.71 | 8TDC.T1 | 2004 |
Phan Đức Chính | Toán 8: Sách giáo viên. T.2 | 510.71 | 8TT.T2 | 2004 |
Phan Đức Chính | Toán 9: Sách giáo viên. T.1 | 510.71 | 8TT.T2 | 2004 |